2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
0 |
46326
|
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
0 |
46492
|
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
0 |
46329
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
0 |
46692
|
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
0 |
46699
|
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
0 |
47739
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47229
|
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47736
|
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
01282
|
Trồng cây dược liệu
|
0 |
52291
|
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
0 |
52292
|
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
0 |
4940
|
Vận tải đường ống
|
0 |
0610
|
Khai thác dầu thô
|
0 |
4911
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
0 |
3212
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
0 |
47191
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
|
0 |
77101
|
Cho thuê ôtô
|
0 |
43290
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
0 |
52219
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
0 |
35302
|
Sản xuất nước đá
|
0 |
11041
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
0 |
11042
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
0 |
9523
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
0 |
8610
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
0 |
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
0 |
8692
|
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
|
0 |
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
3520
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
0 |
43120
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
0 |
6022
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
0 |
46494
|
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
0 |
46499
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
0 |
46697
|
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
0 |
0893
|
Khai thác muối
|
0 |
9103
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
0 |
46102
|
Môi giới
|
0 |
47411
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47591
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47420
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47412
|
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47620
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
82191
|
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
0 |
47722
|
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0 |
0170
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0 |
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
0 |
43210
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
0 |
46696
|
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
0 |
46593
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
0 |
46622
|
Bán buôn sắt, thép
|
0 |
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
0 |
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
0 |
47529
|
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
49321
|
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
0 |
25999
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
0 |
46491
|
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
0 |
46632
|
Bán buôn xi măng
|
0 |
46634
|
Bán buôn kính xây dựng
|
0 |
46636
|
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
0 |