9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
0 |
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
0722
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0 |
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
0 |
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
0 |
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
1 |
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0 |
9312
|
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
|
1 |
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
0 |
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
0 |
9700
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
0 |
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
0 |
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
1 |
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
0 |
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
0 |
7210
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
0 |
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
1 |
8541
|
Đào tạo đại học
|
0 |
1329
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1 |
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0 |
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0 |
4920
|
Vận tải bằng xe buýt
|
0 |
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1 |
0321
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0 |
0311
|
Khai thác thuỷ sản biển
|
0 |
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
0 |
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
0 |
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
0 |
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
0 |
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1 |
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
0 |
5914
|
Hoạt động chiếu phim
|
0 |
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0 |
0130
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0 |
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la
|
0 |
0162
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
1 |
0164
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0 |
0117
|
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0 |
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
19 |
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
0 |
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
0 |
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
1 |
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
3 |
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
0 |
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
1 |
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
0 |
1820
|
Sao chép bản ghi các loại
|
0 |
5920
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
1 |
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
1 |
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
1 |
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1 |
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
0 |
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
0 |
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0 |
55101
|
Khách sạn
|
0 |
56101
|
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
0 |
47524
|
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
08102
|
Khai thác cát, sỏi
|
0 |