454
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
0 |
24200
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
0 |
10612
|
Sản xuất bột thô
|
0 |
66190
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
0 |
49313
|
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
0 |
08910
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0 |
80200
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
0 |
20131
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
0 |
38221
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
0 |
27200
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
0 |
85200
|
Giáo dục tiểu học
|
0 |
25130
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
0 |
6391
|
Hoạt động thông tấn
|
0 |
01120
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0 |
13290
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
13240
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
0 |
20222
|
Sản xuất mực in
|
0 |
21001
|
Sản xuất thuốc các loại
|
0 |
26520
|
Sản xuất đồng hồ
|
0 |
85520
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
0 |
461
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
0 |
65129
|
Bảo hiểm phi nhân thọ khác
|
0 |
08930
|
Khai thác muối
|
0 |
77220
|
Cho thuê băng, đĩa video
|
0 |
88900
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|
0 |
64200
|
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
0 |
26510
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
0 |
52241
|
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
0 |
72100
|
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
0 |
28260
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
0 |
95230
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
0 |
01130
|
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0 |
47812
|
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
86202
|
Hoạt động của các phòng khám nha khoa
|
0 |
82200
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
0 |
28170
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
0 |
01250
|
Trồng cây cao su
|
0 |
01440
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0 |
50212
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
0 |
39000
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
0 |
01240
|
Trồng cây hồ tiêu
|
0 |
01190
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0 |
66210
|
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
|
0 |
66300
|
Hoạt động quản lý quỹ
|
0 |
50122
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
0 |
28140
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
0 |
19200
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
0 |
22110
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
0 |
06100
|
Khai thác dầu thô
|
0 |
01640
|
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0 |
69200
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
0 |
49120
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
0 |
28220
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
0 |
69109
|
Hoạt động pháp luật khác
|
0 |
95240
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
0 |
74901
|
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
0 |
012
|
Trồng cây lâu năm
|
0 |
014
|
Chăn nuôi
|
0 |
432
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
|
0 |
01110
|
Trồng lúa
|
0 |