6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
4 |
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
0 |
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
10 |
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1 |
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
0 |
6312
|
Cổng thông tin
|
0 |
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
0 |
7911
|
Đại lý du lịch
|
4 |
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
3 |
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
0 |
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
3 |
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
4 |
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
0 |
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
2 |
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
11 |
6419
|
Hoạt động trung gian tiền tệ khác
|
0 |
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
0 |
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
11 |
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0 |
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
1 |
0150
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0 |
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
1 |
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0 |
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0 |
0221
|
Khai thác gỗ
|
1 |
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
0 |
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
0 |
46497
|
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
0 |
46594
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
0 |
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
0 |
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
0 |
5021
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
1 |
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
3 |
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
1 |
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
1 |
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
0 |
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
11 |
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
0 |
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0 |
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0 |
0222
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0 |
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
5 |
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
0 |
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
1 |
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
5320
|
Chuyển phát
|
0 |
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
1 |
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|
0 |
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
2 |
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
0 |
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
0 |
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
0 |
7920
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
0 |
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
0 |
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
0 |
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0 |