71200
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
0 |
20132
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
0 |
15120
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
0 |
61100
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
0 |
47221
|
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
03221
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0 |
47521
|
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
7222
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
|
0 |
07229
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
0 |
52102
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
0 |
38301
|
Tái chế phế liệu kim loại
|
0 |
47711
|
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
46621
|
Bán buôn quặng kim loại
|
0 |
20110
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
0 |
20120
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
0 |
30120
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
0 |
37002
|
Xử lý nước thải
|
0 |
03210
|
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0 |
38121
|
Thu gom rác thải y tế
|
0 |
46103
|
Đấu giá
|
0 |
59112
|
Hoạt động sản xuất phim video
|
0 |
21002
|
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
0 |
73200
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
0 |
81100
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
0 |
66120
|
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
|
0 |
49200
|
Vận tải bằng xe buýt
|
0 |
86102
|
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
0 |
52231
|
Dịch vụ điều hành bay
|
0 |
96200
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
0 |
28299
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
08990
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
0 |
52221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
0 |
01461
|
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0 |
01620
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0 |
7221
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
|
0 |
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
02109
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
0 |
9411
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
|
0 |
47990
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
11010
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
0 |
95120
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
0 |
01300
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
0 |
4783
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
4785
|
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
47811
|
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
28240
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
0 |
61200
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
0 |
47749
|
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
8422
|
Hoạt động quốc phòng
|
0 |
28110
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
0 |
35301
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
|
0 |
58130
|
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
0 |
8030
|
Dịch vụ điều tra
|
0 |
10750
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
0 |
23930
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
0 |
35200
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
0 |
80100
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
0 |
47511
|
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47519
|
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |