33190
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
0 |
35101
|
Sản xuất điện
|
0 |
8412
|
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
0 |
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
0 |
9412
|
Hoạt động của các hội nghề nghiệp
|
0 |
92001
|
Hoạt động xổ số
|
0 |
22120
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
0 |
93210
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
0 |
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
0 |
26300
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
0 |
26200
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
0 |
49334
|
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
0 |
49333
|
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
0 |
8810
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
|
0 |
26400
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
0 |
33140
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
0 |
47737
|
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
1076
|
Sản xuất chè
|
0 |
1077
|
Sản xuất cà phê
|
0 |
46321
|
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
0 |
23960
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
0 |
47630
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47713
|
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
52244
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
0 |
52243
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
0 |
13220
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
0 |
47594
|
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
01630
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0 |
02103
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0 |
74100
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
0 |
47738
|
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47741
|
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
47891
|
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
47892
|
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
47893
|
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
50222
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
0 |
47721
|
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
77290
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
0 |
29200
|
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
0 |
32300
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
0 |
38210
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
0 |
38110
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
0 |
10202
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
0 |
10203
|
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
0 |
32400
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
0 |
10800
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
0 |
95210
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
0 |
10209
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
0 |
23910
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
0 |
25120
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
0 |
8720
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
0 |
10109
|
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
0 |
19100
|
Sản xuất than cốc
|
0 |
10620
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
0 |
47523
|
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
58200
|
Xuất bản phần mềm
|
0 |
24100
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
0 |
23990
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
0 |
50211
|
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
0 |
50111
|
Vận tải hành khách ven biển
|
0 |