1103
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
0 |
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
0 |
1102
|
Sản xuất rượu vang
|
0 |
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
5 |
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
0 |
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
0 |
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
0 |
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
0 |
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
0 |
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
0 |
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1 |
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
0 |
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
0 |
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
0 |
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
0 |
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
0 |
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
0 |
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
0 |
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
0 |
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
0 |
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
0 |
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
1 |
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
0 |
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
0 |
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
1 |
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
0 |
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
11 |
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
0 |
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
0 |
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
0 |
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
0 |
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
0 |
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
0 |
2823
|
Sản xuất máy luyện kim
|
0 |
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
0 |
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
1 |
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
0 |
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
2 |
2420
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
0 |
2432
|
Đúc kim loại màu
|
0 |
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
0 |
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
0 |
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4 |
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
1 |
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
8 |
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
11 |
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
20 |
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
0 |
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
0 |
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
1 |
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
0 |
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
0 |
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
0 |
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
1 |
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
0 |
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
1 |
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0 |
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
0 |
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4 |